Sản phẩm chào bán

Thiết bị phân tích chất lượng điện

Xuất xứ:
Nhật Bản
Bảo hành:
12 tháng
Phương thức thanh toán:
CK/ TM
Giao hàng:
Liên hệ trực tiếp 0917-047-888
Khả năng cung cấp:
không hạn chế
Giá:
Liên hệ trực tiếp
Thông tin nhà cung cấp

Victory Instrument., JSC

Nguyễn Đức Hoàn

Hà Nội - Việt Nam

Xem thông tin chi tiết »

Thông số kỹ thuật của thiết bị phân tích chất lượng điện:


Chuẩn kiểm tra Kiểm tra các vấn đề điện năng theo chuẩn mới nhất trên thế giới IEC61000-4-30 Class A
An toàn đo An toàn khi đo tại CAT IV 600V
Loại đường dây đo Các loại đuờng dây 1 pha 2 dây, 1 pha 3 dây, 3 pha 3 dây, 3 pha 4 dây và 1 kênh mở rộng
Điện áp hiệu dụng Đến 600.00 Vrms
Điện áp đột ngột (vd: sét đánh) Đến 6.0000 kV peak
Dòng điện đo được 500.00 mA đến 5.0000 kA AC (tùy vào mỗi loại kẹp dòng)
Độ chính xác cơ bản
 
Điện áp: ±0.1%
Dòng điện: ±0.2% rdg. ±0.1% f.s. + độ chính xác kẹp dòng
Công suất: ±0.2% rdg. ±0.1% f.s. + độ chính xác kẹp dòng
Đo các thông số

Điện áp quá độ: lấy mẫu 2MHz

Chu kỳ tần số: 40 to 70Hz

Điện áp hiệu dụng RMS / Dòng điện hiệu dụng RMS

Trồi áp, Sụt áp, Mất điện đột ngột

Dòng khởi động

So sánh sóng điện áp

Giá trị nhấp nháy tức thờitheo chuẩn IEC61000-4-15

Tần số: đuợc tính theo 10 hoặc 12 cycles, 40 to 70Hz

Tần số 10-giây: đuợc tính theo chu kỳ 10s, 40 to 70Hz

Điện áp đỉnh, dòng điện đỉnh

Điện áp, dòng điện, công suất hoạt động, công suất biểu kiến, công suất phản kháng, điện năng tiêu thụ, năng luợng phản kháng, hệ số công suất, hệ số công suất thay thế, hệ số cân bằng điện áp, hệ số cân bằng dòng điện (negative-phase, zero-phase)

Thành phần hài bậc cao (điện áp / dòng điện): 2kHz to 80kHz

Sóng hài / Góc pha sóng hài (điện áp / dòng điện), công suất hài của bậc 0 đến bậc thứ 50

Góc pha áp-dòng hài của bậc 0 đến bậc thứ 50

Độ méo sóng hài tổng (điện áp / dòng điện)

Inter harmonic (voltage/ current): 0.5Hz to 49.5Hz

Hệ số K (hệ số nhân)

IEC Flicker, Δ V10 Flicker

Giao diện SD/SDHC card, RS-232C, LAN (HTTP server funtion), USB2.0
Màn hình hiển thị 6.5-inch TFT color LCD (640×480 dots)
Nguồn điện hoạt động AC ADAPTER Z1002 (12V DC, 100V AC to 240 V AC, 50/60Hz) hoặc
BATTERY PACK Z1003 (Ni-MH 7.2V DC 4500mAh)
Kích thuớc, khối luợng 300mmW × 211mmH × 68mmD, 2.6kg
Phụ kiện tiêu chuẩn (theo máy) Huớng dẫn sử dụng tiếng Anh×1, huớng dẫn đo tiếng Anh×1, Dây đo áp L1000×1 set, Spiral Tube×1, Nhãn×1, AC ADAPTER Z1002×1, Dây đeo×1, USB cable×1, BATTERY PACK Z1003×1, SD MEMORY CARD 2GB Z4001×1
 
Phụ kiện tùy chọn: